Thực đơn
Du_lịch_Việt_Nam Thống kê lượt khách quốc tếLượt khách nước ngoài đến Việt Nam qua các năm:[53]
Năm | Du khách từ nước ngoài | Thay đổi |
---|---|---|
1995 | 1.351.300 | |
1996 | 1.607.200 | 18.9% |
1997 | 1.715.600 | 6.7% |
1998 | 1.520.100 | -11.4% |
1999 | 1.781.800 | 17.2% |
2000 | 2.140.100 | 20.0% |
2001 | 2.330.800 | 8.9% |
2002 | 2.628.200 | 12.8% |
2003 | 2.429.600 | -7.6% |
2004 | 2.927.876 | 20.5% |
2005 | 3.467.757 | 18.4% |
2006 | 3.583.486 | 3% |
2007 | 4.171.564 | 16% |
2008 | 4.253.740 | 0.6% |
2009 | 3.772.359 | -10.9% |
2010 | 5.049.855 | 34.8% |
2011 | 6.014.032 | 19.1% |
2012 | 6.847.678 | 10.8% |
2013 | 7.572.352 | 10,6% |
2014 | 7.874.312 | 4,0% |
2015 | 7.943.651 | 0,9% |
2016 | 10.012.735 | 26,0% |
2017 | 12.922.151 | 29,1% |
2018 | 15.497.791 | 19.9% |
10 quốc gia có lượt khách đến Việt Nam nhiều nhất:[53]
Thứ hạng | Quốc gia | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 | 2015 | 2014 | 2013 | 2012 | 2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 4,966,468 | 4,008,253 | 2,696,848 | 1,780,918 | 1,947,236 | 1,907,794 | 1,428,693 | 1,416,804 | |
2 | Hàn Quốc | 3,485,406 | 2,415,245 | 1,543,883 | 1,112,978 | 847,958 | 748,727 | 700,917 | 536,408 | |
3 | Nhật Bản | 826,674 | 798,119 | 740,592 | 671,379 | 647,956 | 604,050 | 576,386 | 481,519 | |
4 | Hoa Kỳ | 687,226 | 614,117 | 552,644 | 491,249 | 443,776 | 432,228 | 443,826 | 439,872 | |
5 | Đài Loan | 714,112 | 616,232 | 507,301 | 438,704 | 388,998 | 398,990 | 409,385 | 361,051 | |
6 | Nga | 606,637 | 574,164 | 433,987 | 338,843 | 364,873 | 298,126 | 174,287 | 101,631 | |
7 | Malaysia | 540,119 | 480,456 | 407,574 | 346,584 | 332,994 | 339,510 | 299,041 | 233,132 | |
8 | Úc | 386,934 | 370,438 | 320,678 | 303,721 | 321,089 | 319,636 | 289,844 | 289,762 | |
9 | Thái Lan | 349,310 | 301,587 | 266,984 | 214,645 | 246,874 | 268,968 | 225,866 | 181,820 | |
10 | Campuchia | 202,954 | 222,614 | 211,949 | 227,074 | 404,159 | 342,347 | 331,939 | 423,440 |
Xếp hạng du lịch thế giới[54] | |||
---|---|---|---|
Năm | 2008 | 2009 | 2010 |
Lượt khách quốc tế (1000) | 4.236 | 3.747 | 5.050 |
Tổng doanh thu du lịch quốc tế (triệu USD) | 3.930 | 3.050 | 4.450 |
Khách và khách du lịch quốc tế đến Việt Nam qua 10 năm gần đây (2000–2010) Nguồn: Tổng cục Thống kê Đơn vị: triệu người | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 |
Lượt khách đến Việt Nam | 2.1 | 2.3 | 2.6 | 2.4 | 2.9 | 3.4 | 3.5 | 4.2 | 4.2 | 3.7 | 5 |
Lượt khách đến Việt Nam du lịch | 1.1 | 1.2 | 1.4 | 1.2 | 1.5 | 2 | 2 | 2.6 | 2.6 | 2.2 | 3.1 |
Thực đơn
Du_lịch_Việt_Nam Thống kê lượt khách quốc tếLiên quan
Du lịch Việt Nam Du lịch Paris Du lịch Du lịch Tây Ninh Du lịch Ninh Bình Du lịch Thái Lan Du lịch Quảng Trị Du lịch Đắk Lắk Du lịch chăm sóc sức khoẻ Du lịch Bình ĐịnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Du_lịch_Việt_Nam http://danchimviet.com/articles/1294/1/Gii-phap-Bo... http://www.gtai.de/GTAI/Content/DE/Trade/Fachdaten... http://www.gtai.de/ext/anlagen/PubAnlage_6108.pdf http://etd.ohiolink.edu/send-pdf.cgi/Masur%20Matth... http://vnexpress.net/gl/ban-doc-viet/2012/12/dung-... http://vnexpress.net/gl/ban-doc-viet/2013/01/toi-n... http://vnexpress.net/gl/khoa-hoc/moi-truong/2012/0... http://vnexpress.net/gl/xa-hoi/2012/10/bao-tang-va... http://vnexpress.net/gl/xa-hoi/du-lich/2010/03/3ba... http://vnexpress.net/gl/xa-hoi/du-lich/2012/02/log...